Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
căm căm
[căm căm]
|
tính từ
Shivering; bitter cold
it is shiveringly cold
a shiveringly cold northernly wind
Từ điển Việt - Việt
căm căm
|
trạng từ
rét run lên
gió bắc lạnh căm căm